?
Demir IMERI

Full Name: Demir Imeri

Tên áo: IMERI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Oct 27, 1995)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: FK Shkupi

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2024FK Shkupi76
Mar 5, 2024PFK Andijan76
Feb 12, 2024PFK Andijan76
Apr 30, 2023FC Atyrau76
Sep 13, 2022FC Atyrau76
Oct 15, 2021KF Egnatia76
Sep 13, 2021Mosta FC76
Feb 12, 2019Mosta FC76
Aug 10, 2018PS Kemi Kings76
Oct 16, 2017FC Kamza76
Jun 2, 2016KF Shkëndija 7976
Jun 1, 2016KF Shkëndija 7976
Mar 19, 2016KF Shkëndija 79 đang được đem cho mượn: FK Renova76
Aug 17, 2015FK Turnovo76
Jul 19, 2015KF Shkëndija 7976

FK Shkupi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Demir ImeriDemir ImeriAM,F(PTC)2976
42
Michal PinterMichal PinterHV(C)3177
Yavuz AygünYavuz AygünGK2870
3
Dzelil AsaniDzelil AsaniHV,DM,TV,AM(T)2974
22
Mario RichkovMario RichkovHV(TC),DM,TV(T)2170
37
Albert DièneAlbert DièneDM,TV(C)2775
5
Kristijan ToševskiKristijan ToševskiHV(PC),DM,TV(P)3177
Clement AnsahClement AnsahTV(C)2065
21
Hamza RamaniHamza RamaniDM,TV(C)2273
28
Numan AjetovikjNuman AjetovikjHV,DM,TV(T)1967
44
Yumemi KandaYumemi KandaAM(PTC)3073