Full Name: Abdoul Moumouni
Tên áo: MOUMOUNI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Aug 7, 2002)
Quốc gia: Niger
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
CLB: Al Mesaimeer SC
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 16, 2025 | Al Mesaimeer SC | 65 |
Jul 13, 2024 | FC Sheriff Tiraspol | 65 |
Jul 12, 2024 | FC Botoşani đang được đem cho mượn: Metaloglobus București | 65 |
Apr 22, 2024 | FC Sheriff Tiraspol | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Mohammed Al-Jabri | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | |
4 | ![]() | Ismail Dahqani | HV,DM,TV(P) | 33 | 72 | |
23 | ![]() | Mosaab Abdulmajed | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 75 | |
21 | ![]() | Mohammad Jumaa | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | |
11 | ![]() | Marvin Gakpa | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Axel Méyé | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
29 | ![]() | Lassana N'Diaye | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |
7 | ![]() | Boubacar Hanne | AM,F(PTC) | 26 | 75 | |
12 | ![]() | Abdoul Moumouni | DM,TV(C) | 22 | 65 | |
17 | ![]() | Khaled Shurrab | HV(TC),DM(T) | 25 | 70 |