Full Name: Adriano Ferreira Pinto

Tên áo: FERREIRA PINTO

Vị trí: TV,AM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 45 (Dec 10, 1979)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2014US Lecce82
Jul 31, 2014US Lecce82
Sep 10, 2013US Lecce82
Sep 5, 2013US Lecce84
Feb 7, 2013ASD Città Di Varese84
Dec 14, 2012Atalanta BC84
Dec 14, 2012Atalanta BC84
May 19, 2011Atalanta BC86
Jan 27, 2010Atalanta BC87

US Lecce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Nicola SansoneNicola SansoneAM,F(PTC)3383
3
Ante RebićAnte RebićAM,F(PTC)3185
22
Lameck BandaLameck BandaAM,F(PT)2385
30
Wladimiro FalconeWladimiro FalconeGK2986
12
Frédéric GuilbertFrédéric GuilbertHV(PTC),DM,TV(P)3086
29
Lassana CoulibalyLassana CoulibalyDM,TV(C)2886
Jesper Karlsson
Bologna FC
AM,F(PT)2687
10
Rémi OudinRémi OudinTV(C),AM(PTC)2886
21
Kevin Bonifazi
Bologna FC
HV(C)2885
20
Ylber RamadaniYlber RamadaniDM,TV(C)2885
9
Nikola KrstovićNikola KrstovićF(C)2486
7
Tete MorenteTete MorenteAM,F(PT)2885
1
Christian FrüchtlChristian FrüchtlGK2480
25
Antonino GalloAntonino GalloHV,DM,TV(T)2585
36
Filip MarchwinskiFilip MarchwinskiAM,F(TC)2383
50
Santiago PierottiSantiago PierottiAM,F(PTC)2382
8
Hamza RafiaHamza RafiaTV(C),AM(PC)2584
2
Andy Pelmard
Clermont Foot 63
HV(PTC)2483
98
Alexandru BorbeiAlexandru BorbeiGK2170
75
Balthazar PierretBalthazar PierretHV,DM,TV(C)2483
14
Thórir Jóhann HelgasonThórir Jóhann HelgasonTV,AM(C)2478
Eetu MömmöEetu MömmöAM,F(PTC)2272
77
Mohamed KabaMohamed KabaDM,TV(C)2383
6
Federico BaschirottoFederico BaschirottoHV(PC)2887
Joel Voelkerling PerssonJoel Voelkerling PerssonF(C)2273
Marco Delle MonacheMarco Delle MonacheAM(TC)1974
23
Rares BurneteRares BurneteF(C)2075
16
Joan GonzálezJoan GonzálezDM,TV,AM(C)2284
19
Gaby JeanGaby JeanHV(C)2480
70
Mario PejazicMario PejazicHV,DM,TV(T)1973
4
Kialonda GasparKialonda GasparHV(C)2785
32
Jasper SamoojaJasper SamoojaGK2165
5
Medon BerishaMedon BerishaTV,AM,F(C)2177
Jason KodorJason KodorF(C)1965
Olaf GorterOlaf GorterDM,TV(C)1967
13
Patrick DorguPatrick DorguHV,DM,TV(T),AM(PT)2085
34
Dario DakaDario DakaAM,F(PTC)2067
27
Ed McjannetEd McjannetDM,TV(C)2067
Jeppe CorfitzenJeppe CorfitzenAM,F(PC)2073
Francesco MinervaFrancesco MinervaTV(C),AM(PTC)1965
28
Sebastian EspositoSebastian EspositoHV(C)1970
Raul StanciuRaul StanciuAM(PT),F(PTC)1765
Bram van Driel
FC Volendam
HV(PT),DM,TV(PTC)2070
Lino AklilLino AklilHV,DM,TV(T)1865
42
Vernon AddoVernon AddoHV(TC)1965
Niko KovačNiko KovačHV,DM,TV(C)1967
Till WinkelmannTill WinkelmannAM(PTC),F(PT)1965
Vlad RafailaVlad RafailaGK1967
Enes YilmazEnes YilmazTV(C),AM(PTC)2065
77
Sandro BertolucciSandro BertolucciF(C)1965
Jimi NikkoJimi NikkoHV,DM,TV(T)1865