Full Name: Francisco Martín Aguza
Tên áo: AGUZA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Nov 9, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2018 | UD Melilla | 76 |
Dec 26, 2018 | UD Melilla | 76 |
Oct 8, 2015 | Real Jaén | 76 |
Aug 16, 2014 | Marbella FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | José Antonio Salcedo | GK | 33 | 77 | ||
8 | Antonio Cotán | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
16 | José Antonio Caro | HV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Miguel García | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
6 | Alberto Martín | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
Ransford Selasi | DM,TV(C) | 27 | 76 | |||
1 | Javier Montoya | GK | 33 | 77 | ||
11 | Vinícius Tanque | F(C) | 29 | 78 | ||
10 | José Antonio González | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
HV(C) | 23 | 73 | ||||
18 | Ousama Siddiki | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
15 | Beka Kavtaradze | F(PTC) | 24 | 76 | ||
3 | HV(C) | 23 | 65 | |||
AM,F(PT) | 21 | 73 | ||||
Adrián Victores | GK | 22 | 65 |