Full Name: Tyron Farrugia
Tên áo: FARRUGIA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Feb 22, 1989)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: Msida St. Joseph
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2023 | Msida St. Joseph | 76 |
Sep 17, 2021 | Mosta FC | 76 |
Oct 1, 2013 | Mosta FC | 76 |
Sep 15, 2012 | Floriana | 76 |
Aug 8, 2011 | Floriana | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Christian Caruana | AM(PT),F(PTC) | 37 | 72 | ||
Tyron Farrugia | HV,DM(C) | 35 | 76 | |||
Karl Ebejer | TV(PTC) | 37 | 64 | |||
Wayne Sciberras | F(C) | 31 | 65 |