30
Bruno ROMO

Full Name: Bruno Sebastián Romo Rojas

Tên áo: B. ROMO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (May 20, 1989)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 86

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Unión La Calera76
Nov 12, 2024Unión La Calera76
Nov 6, 2024Unión La Calera78
May 8, 2024Unión La Calera78
Jan 7, 2024Deportes Antofagasta78
Jul 2, 2023Deportes Antofagasta78
Jul 1, 2023Deportes Antofagasta78
Aug 30, 2022Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: Deportes Copiapó78
Aug 19, 2022Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: Deportes Copiapó80
Jul 31, 2022Deportes Antofagasta80
Jul 30, 2022Deportes Antofagasta80
Jul 28, 2022Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: Deportes Copiapó80
Feb 7, 2022Deportes Antofagasta80
Sep 14, 2021Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: CD Palestino80
Jul 2, 2021Deportes Antofagasta80

Unión La Calera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Felipe CamposFelipe CamposHV(PC),DM(P)3179
11
Sebastián SaézSebastián SaézF(C)4078
Juan MéndezJuan MéndezDM,TV(C)2875
21
Raimundo RebolledoRaimundo RebolledoHV,DM,TV(PT)2782
25
Christopher DíazChristopher DíazHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Camilo MoyaCamilo MoyaDM,TV(C)2680
14
Erik de Los SantosErik de Los SantosHV(P),DM,TV(PC)2678
Matías CavalleriMatías CavalleriAM,F(PT)2678
Érick WiembergÉrick WiembergHV(TC),DM,TV(T)3082
Franco LobosFranco LobosAM(PT),F(PTC)2576
Jorge PeñaJorge PeñaGK2473
14
Ariel CáceresAriel CáceresHV,DM,TV,AM(P)2570
25
Joshua TapiaJoshua TapiaGK2165
27
Axel EncinasAxel EncinasTV,AM(C)2075
28
Luciano ArnijasLuciano ArnijasHV(C)2165
Martín ArancibiaMartín ArancibiaTV(C)2063
26
Michael MaturanaMichael MaturanaHV,DM,TV(T)2065