30
Mihael ORACHEV

Full Name: Mihael Orachev

Tên áo: ORACHEV

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Oct 3, 1995)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 77

CLB: Minyor Pernik

Squad Number: 30

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Minyor Pernik74
Feb 19, 2024Minyor Pernik76
Jun 10, 2023Minyor Pernik76
Jun 22, 2022Minyor Pernik76
Nov 10, 2021FC Sozopol76
Jun 17, 2021PFC Montana76
May 4, 2021PFC Montana76
Jan 1, 2021CSKA 1948 Sofia76
May 22, 2020CSKA 1948 Sofia76
Feb 7, 2018OFC Pomorie76
Apr 20, 2017PFC Neftochimic76
Apr 15, 2017OFC Pomorie76
Sep 17, 2015OFC Pomorie75
Jul 4, 2014Chernomorets Burgas75

Minyor Pernik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Mihael OrachevMihael OrachevHV(T),DM,TV(TC)2974
3
Anton SlavchevAnton SlavchevHV,DM(C)2973
Vladimir SemerdzhievVladimir SemerdzhievTV(C)2976
14
Dimitar SavovDimitar SavovHV,DM,TV(P)2772
15
Martin AtanasovMartin AtanasovHV(P),DM,TV(C)2372
Yordan YordanovYordan YordanovDM,TV(C)3276
8
Kristiyan SlishkovKristiyan SlishkovTV,AM(P)2569
Petar VutsovPetar VutsovDM,TV(C)2465
Kaloyan YosifovKaloyan YosifovF(C)2772
Pavlin ChilikovPavlin ChilikovHV(C)2467