Full Name: Francisco José Sota Bernard
Tên áo: SOTA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Oct 30, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | SD Logroñés | 74 |
Sep 26, 2022 | SD Logroñés | 74 |
Jul 19, 2022 | SD Logroñés | 76 |
Mar 22, 2022 | SC East Bengal | 76 |
Jan 25, 2022 | SC East Bengal | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Javi Castellano | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
5 | Jon Aurtenetxe | HV(TC) | 32 | 77 | ||
13 | Javi Jiménez | GK | 37 | 78 | ||
3 | Jaime Paredes | HV,DM(T) | 34 | 74 | ||
Marc Andre Schmerböck | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | |||
19 | Toni García | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
7 | Óscar Fernández | AM,F(PT) | 29 | 75 | ||
10 | Rubén López | F(C) | 29 | 75 | ||
20 | Damiá Sabater | TV(C) | 28 | 76 | ||
18 | Manny Rodríguez | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 76 | ||
15 | Jannick Buyla | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
9 | Fabián Luzzi | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
17 | Jordi Escobar | F(C) | 22 | 73 | ||
Alessio Miceli | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | |||
16 | Imanol Ezkurdia | HV(TC) | 25 | 73 | ||
22 | Dani Garrido | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
1 | Ander Iru | GK | 26 | 70 | ||
4 | Javier Murua | HV(PC) | 27 | 73 | ||
2 | Adrián Trespalacios | HV(C) | 22 | 65 |