Full Name: Modesto Acosta De La Rosa
Tên áo: MODESTO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jun 14, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2019 | CD Alcoyano | 78 |
Jan 19, 2019 | CD Alcoyano | 78 |
Sep 7, 2015 | CD Alcoyano | 78 |
Jun 11, 2014 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Pichu Atienza | HV(C) | 35 | 79 | |
![]() | Yacine Qasmi | F(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Borja Granero | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
5 | ![]() | Haritz Albisua | TV,AM(C) | 32 | 74 | |
1 | ![]() | José Perales | GK | 31 | 76 | |
![]() | Sergio Gil | TV(C) | 28 | 78 | ||
13 | ![]() | Jaume Valens | GK | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Imanol García | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
![]() | Javi Jiménez | HV(C) | 28 | 78 | ||
11 | ![]() | Rubén Ferni | AM,F(PT) | 26 | 73 | |
21 | ![]() | José Alonso Lara | AM,F(PT) | 25 | 77 | |
1 | ![]() | Manu García | GK | 34 | 78 | |
22 | ![]() | Sergi García | TV(C) | 25 | 73 | |
16 | ![]() | José Farru | HV(C) | 24 | 73 | |
14 | ![]() | Julen Monreal | HV(C) | 32 | 74 | |
11 | ![]() | Pablo Ganet | TV,AM(C) | 30 | 77 | |
17 | ![]() | Sergio López | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 |