Full Name: Park Sun-Ju
Tên áo: PARK
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 33 (Mar 26, 1992)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 60
CLB: Gangneung City
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2021 | Gangneung City | 67 |
Apr 28, 2021 | Gangneung City | 77 |
Aug 13, 2019 | Gwangju FC | 77 |
Mar 20, 2017 | Gangwon FC | 77 |
Nov 2, 2014 | Pohang Steelers | 77 |
Sep 24, 2014 | Pohang Steelers | 77 |
Sep 20, 2014 | Pohang Steelers | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | ![]() | Jun-Ah Yang | DM,TV(C) | 36 | 76 | |
22 | ![]() | Sun-Ju Park | HV(PC),DM(C) | 33 | 67 | |
94 | ![]() | Jae-Hyeon Choe | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 70 | |
11 | ![]() | Joon-Sun Kim | AM,F(PTC) | 29 | 65 | |
20 | ![]() | Do-Hyun Lee | HV(C) | 29 | 63 | |
7 | ![]() | Byung-Kwon Hwang | AM(PTC) | 25 | 70 | |
39 | ![]() | Seong-Min Choe | F(C) | 21 | 65 | |
21 | ![]() | Ji-Yul Han | GK | 21 | 65 | |
6 | ![]() | Won-Sik Jung | HV,DM(C) | 23 | 63 |