Full Name: Choe Jae-Hyeon
Tên áo: J H CHOE
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Apr 20, 1994)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 82
CLB: Gangneung City
Squad Number: 94
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2024 | Gangneung City | 70 |
Feb 10, 2024 | Daejeon Hana Citizen | 70 |
Nov 9, 2023 | Daejeon Hana Citizen | 70 |
Nov 3, 2023 | Daejeon Hana Citizen | 73 |
Apr 22, 2023 | Daejeon Hana Citizen | 73 |
Apr 18, 2023 | Daejeon Hana Citizen | 76 |
Apr 5, 2023 | Daejeon Hana Citizen | 76 |
Mar 19, 2023 | Daejeon Hana Citizen | 76 |
Mar 12, 2018 | Jeonnam Dragons | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | ![]() | Jun-Ah Yang | DM,TV(C) | 35 | 76 | |
22 | ![]() | Sun-Ju Park | HV(PC),DM(C) | 32 | 67 | |
94 | ![]() | Jae-Hyeon Choe | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 70 | |
11 | ![]() | Joon-Sun Kim | AM,F(PTC) | 28 | 65 | |
20 | ![]() | Do-Hyun Lee | HV(C) | 29 | 63 | |
7 | ![]() | Byung-Kwon Hwang | AM(PTC) | 24 | 70 | |
6 | ![]() | Won-Sik Jung | HV,DM(C) | 23 | 63 |