Full Name: Matthew James Anthony Tootle
Tên áo: TOOTLE
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Oct 11, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2025 | Peterborough Sports | 67 |
Jan 3, 2025 | Peterborough Sports | 67 |
Sep 3, 2022 | Grantham Town | 67 |
Jun 24, 2022 | Boston United | 67 |
Oct 27, 2020 | Boston United | 67 |
Oct 22, 2020 | Boston United | 73 |
Nov 19, 2018 | Notts County | 73 |
Nov 13, 2018 | Notts County | 76 |
Sep 6, 2017 | Notts County | 76 |
Sep 6, 2017 | Notts County | 77 |
Jun 24, 2016 | Notts County | 77 |
Dec 12, 2015 | Shrewsbury Town | 77 |
Jun 16, 2015 | Shrewsbury Town | 77 |
Dec 29, 2013 | Crewe Alexandra | 77 |
Nov 30, 2013 | Crewe Alexandra | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Michael Gash | F(C) | 38 | 65 | |
![]() | Michael Gyasi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
![]() | Taylor-Jay Hart | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | F(C) | 19 | 62 |