Full Name: Yang Jun-Ah
Tên áo: YANG
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jun 13, 1989)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 80
CLB: Gangneung City
Squad Number: 89
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Gangneung City | 76 |
May 6, 2022 | Gimpo FC | 76 |
Apr 29, 2021 | Police Tero FC | 76 |
Jul 3, 2020 | Incheon United | 76 |
Jul 29, 2019 | Incheon United | 76 |
Jul 24, 2019 | Incheon United | 78 |
Feb 5, 2019 | Incheon United | 78 |
Mar 15, 2016 | Jeonnam Dragons | 78 |
Mar 23, 2015 | Jeju SK FC | 78 |
Mar 17, 2015 | Jeju SK FC | 77 |
Oct 24, 2014 | Gimcheon Sangmu | 77 |
Mar 8, 2014 | Jeju SK FC | 77 |
Jun 4, 2013 | Jeju SK FC | 77 |
Sep 28, 2011 | Jeju SK FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | ![]() | Jun-Ah Yang | DM,TV(C) | 35 | 76 | |
22 | ![]() | Sun-Ju Park | HV(PC),DM(C) | 32 | 67 | |
94 | ![]() | Jae-Hyeon Choe | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 70 | |
11 | ![]() | Joon-Sun Kim | AM,F(PTC) | 28 | 65 | |
20 | ![]() | Do-Hyun Lee | HV(C) | 29 | 63 | |
7 | ![]() | Byung-Kwon Hwang | AM(PTC) | 24 | 70 | |
6 | ![]() | Won-Sik Jung | HV,DM(C) | 23 | 63 |