Full Name: Joseph Nasco
Tên áo: NASCO
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Jun 18, 1984)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 93
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2020 | Birmingham Legion | 73 |
Apr 7, 2020 | Birmingham Legion | 73 |
Mar 20, 2019 | Birmingham Legion | 73 |
Jan 4, 2016 | Inter Miami CF II | 73 |
Feb 25, 2015 | Inter Miami CF II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mikey Lopez | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
19 | Enzo Martínez | DM,TV,AM,F(C) | 33 | 77 | ||
1 | Matt van Oekel | GK | 37 | 75 | ||
15 | Tyler Pasher | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
18 | Trevor Spangenberg | GK | 33 | 73 | ||
29 | Stéfano Pinho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
3 | Phanuel Kavita | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Prosper Kasim | TV,AM(PT) | 27 | 70 | ||
21 | Alex Crognale | HV(C) | 29 | 73 | ||
77 | Mohamed Buya Turay | F(C) | 29 | 78 | ||
8 | Kobe Hernández Foster | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
20 | A J Paterson | HV,DM(TC),TV(T) | 28 | 70 | ||
24 | Mujeeb Murana | HV(PC) | 23 | 65 | ||
28 | DM,TV(C) | 19 | 75 | |||
17 | Matthew Corcoran | DM,TV(C) | 18 | 70 |