Full Name: Idriss Carlos Kameni
Tên áo: KAMENI
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Feb 18, 1984)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 86
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2024 | Antequera CF | 73 |
Oct 30, 2023 | Antequera CF | 73 |
Jan 13, 2023 | UE Santa Coloma | 73 |
Sep 9, 2022 | AS Arta/Solar 7 | 73 |
Jun 6, 2021 | AS Arta/Solar 7 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tomás Lanzini | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
Pepe Mena | TV,AM(C) | 25 | 76 | |||
10 | Chema Núñez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
11 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | |||
7 | Txus Alba | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
21 | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |||
27 | Dalton Enokpa | F(C) | 21 | 67 | ||
26 | HV(PC) | 22 | 73 | |||
9 | Luismi Redondo | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
2 | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 |