Full Name: Miguel Agustín Gutiérrez De León
Tên áo: GUTIÉRREZ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Feb 11, 1992)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: CD Alfonso Ugarte
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2023 | CD Alfonso Ugarte | 75 |
Jan 22, 2023 | La Luz FC | 75 |
Aug 30, 2022 | La Luz FC | 75 |
Oct 4, 2021 | Rampla Juniors | 75 |
Sep 13, 2020 | Rampla Juniors | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Dávila | HV(P) | 33 | 76 | |||
José Cotrina | HV,DM(C) | 26 | 75 | |||
16 | Gianfranco Castellanos | GK | 36 | 73 | ||
Agustín Gutiérrez | AM(PTC) | 32 | 75 | |||
6 | Keyvin Paico | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
Willy Pretel | HV,DM(T) | 30 | 75 | |||
Adrián Quiroz | TV,AM(C) | 24 | 71 | |||
Francesco Lara | TV(TC),AM(T) | 22 | 63 | |||
José Cuero | HV(PC),DM(C) | 34 | 73 | |||
Kleiber Palomino | AM,F(PT) | 24 | 73 | |||
Elvis Payé | AM(P),F(PC) | 31 | 66 | |||
27 | AM,F(P) | 20 | 68 | |||
19 | Hairo Timaná | HV,DM(C) | 23 | 70 |