Huấn luyện viên: Ángel Comizzo
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Grau
Tên viết tắt: CAG
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Estadio Miguel Grau (25,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Piura
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Álvaro Ampuero | HV,DM,TV(TC) | 31 | 75 | ||
14 | Luis Álvarez | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
5 | Rafael Guarderas | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
15 | Jeremy Rostaing | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
13 | Daniel Franco | HV(C) | 32 | 78 | ||
11 | Neri Bandiera | AM,F(PTC) | 34 | 80 | ||
0 | Rodrigo Tapia | HV(C) | 29 | 77 | ||
77 | TV,AM(PT) | 29 | 78 | |||
7 | Ray Sandoval | AM(PT),F(PTC) | 29 | 80 | ||
28 | Patricio Álvarez | GK | 30 | 78 | ||
10 | Paulo de la Cruz | TV(C),AM(PTC),F(T) | 24 | 74 | ||
25 | Anthony Rosell | HV,DM(T) | 28 | 75 | ||
25 | Oslimg Mora | DM(P),TV,AM(PT) | 24 | 80 | ||
5 | Leonel Solís | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
50 | Diego Soto | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
4 | Fabio Rojas | HV(PC),DM(P) | 24 | 76 | ||
26 | Jherson Reyes | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
19 | F(C) | 21 | 73 | |||
34 | TV(C) | 21 | 65 | |||
6 | Elsar Rodas | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 | ||
1 | Alvaro Reynoso | GK | 20 | 60 | ||
18 | Franklin Godos | AM(PTC) | 20 | 67 | ||
13 | Freddy Oncoy | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
12 | Fernando Cavalier | GK | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |