Full Name: Adrián Paolo Quiroz Figueroa
Tên áo: QUIROZ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 25 (Jun 8, 1999)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 80
CLB: CD Alfonso Ugarte
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2023 | CD Alfonso Ugarte | 71 |
Oct 28, 2022 | Atlético Grau | 71 |
Oct 28, 2022 | Atlético Grau | 68 |
Sep 8, 2022 | Atlético Grau | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cristian Dávila | HV(P) | 34 | 76 | ||
![]() | José Cotrina | HV,DM(C) | 27 | 75 | ||
16 | ![]() | Gianfranco Castellanos | GK | 36 | 73 | |
![]() | Agustín Gutiérrez | AM(PTC) | 33 | 75 | ||
![]() | Willy Pretel | HV,DM(T) | 30 | 75 | ||
![]() | Adrián Quiroz | TV,AM(C) | 25 | 71 | ||
![]() | Francesco Lara | TV(TC),AM(T) | 23 | 63 | ||
![]() | Kleiber Palomino | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
![]() | Elvis Payé | AM(P),F(PC) | 32 | 66 | ||
27 | ![]() | AM,F(P) | 21 | 68 | ||
19 | ![]() | Hairo Timaná | HV,DM(C) | 24 | 70 |