Full Name: Mauro Lucero Calabuig
Tên áo: LUCERO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Mar 5, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Antequera CF | 73 |
Aug 23, 2021 | Antequera CF | 73 |
Feb 4, 2021 | Orihuela CF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jonathan Biabiany | AM,F(PT) | 36 | 80 | ||
8 | Tomás Lanzini | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
Pepe Mena | TV,AM(C) | 26 | 76 | |||
10 | Chema Núñez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
Iván Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |||
27 | Dalton Enokpa | F(C) | 22 | 67 | ||
Moussango Obounet | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
9 | Luismi Redondo | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
18 | AM,F(PT) | 20 | 70 |