Full Name: Shoji Toyama
Tên áo: TOYAMA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Sep 21, 2002)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 65
CLB: Gamba Osaka
On Loan at: Roasso Kumamoto
Squad Number: 48
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2024 | Gamba Osaka đang được đem cho mượn: Roasso Kumamoto | 73 |
Feb 9, 2024 | Gamba Osaka | 73 |
Dec 2, 2023 | Gamba Osaka | 73 |
Dec 1, 2023 | Gamba Osaka | 73 |
Jan 25, 2023 | Gamba Osaka đang được đem cho mượn: Mito Hollyhock | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shun Ito | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
6 | Makoto Okazaki | HV(PC) | 26 | 73 | ||
16 | Rimu Matsuoka | F(PTC) | 26 | 75 | ||
48 | Shoji Toyama | F(C) | 22 | 73 | ||
15 | Shohei Mishima | TV(C) | 29 | 76 | ||
3 | Ryotaro Onishi | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
18 | Daichi Ishikawa | F(C) | 28 | 75 | ||
13 | Wataru Iwashita | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
Yamato Okada | HV(TC),DM(T) | 23 | 67 | |||
7 | Yuhi Takemoto | TV(C),AM,F(TC) | 27 | 76 | ||
1 | Ryuga Tashiro | GK | 26 | 76 | ||
8 | Shuhei Kamimura | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
28 | Keito Kumashiro | F(C) | 17 | 70 |