Full Name: Ryuta Takahashi
Tên áo: TAKAHASHI
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Oct 30, 2004)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 156
Weight (Kg): 50
CLB: Gamba Osaka
On Loan at: Giravanz Kitakyushu
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Gamba Osaka đang được đem cho mượn: Giravanz Kitakyushu | 63 |
Jun 14, 2023 | Gamba Osaka | 63 |
Jun 5, 2023 | Gamba Osaka | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryo Nagai | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | Kenshin Yoshimaru | GK | 28 | 70 | ||
Koki Otani | GK | 35 | 76 | |||
13 | Nobuki Iketaka | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
Kota Kudo | HV(C) | 20 | 70 | |||
5 | Takeaki Hommura | HV,DM(P) | 26 | 74 | ||
8 | Taiga Maekawa | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
9 | Shun Hirayama | AM,F(C) | 25 | 65 | ||
24 | Hiroki Maeda | HV(PTC) | 25 | 74 | ||
28 | Takaya Inui | HV(TC) | 27 | 74 | ||
14 | Haruki Izawa | TV,AM(PC) | 24 | 73 | ||
10 | Yuki Okada | TV,AM(PT) | 27 | 74 | ||
18 | Yuki Nakayama | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
Ryuta Takahashi | TV,AM(PT) | 19 | 63 |