45
Tommy MAISTRELLO

Full Name: Tommy Maistrello

Tên áo: MAISTRELLO

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jun 24, 1993)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Feralpisalò

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2024Feralpisalò76
Sep 6, 2024Feralpisalò76
Sep 6, 2024Feralpisalò76
Jan 17, 2023AS Cittadella76
Jan 9, 2023AS Cittadella76
Oct 29, 2022AC Renate76
Oct 25, 2022AC Renate75
Feb 20, 2022AC Renate75
Jul 12, 2021AC Renate75
Jun 2, 2021Fermana FC75
Jun 1, 2021Fermana FC75
Oct 22, 2020Fermana FC đang được đem cho mượn: AC Renate75
Nov 25, 2019Fermana FC75
Dec 27, 2018LR Vicenza75
Aug 22, 2017Ravenna FC75

Feralpisalò Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Alessio LucianiAlessio LucianiHV(C)3578
5
Nicola PasiniNicola PasiniHV(PC)3377
33
Gaetano LetiziaGaetano LetiziaHV,DM(PT)3481
22
Luca LiveraniLuca LiveraniGK3576
45
Tommy MaistrelloTommy MaistrelloF(PTC)3176
10
Davide di MolfettaDavide di MolfettaAM,F(PTC)2876
7
Edgaras Dubickas
Pisa SC
F(C)2677
3
Alberto RizzoAlberto RizzoHV,DM,TV(T)2778
20
Mattia ZennaroMattia ZennaroTV(C),AM(PTC)2478
75
Alessio Brambilla
US Cremonese
HV,DM,TV(C)2375
1
Filippo Rinaldi
Parma
GK2273
9
Jacopo PellegriniJacopo PellegriniAM(PT),F(PTC)2477
11
Luca GiudiciLuca GiudiciTV,AM(PT)3278
27
Denis HergheligiuDenis HergheligiuTV(TC)2577
8
Davide BalestreroDavide BalestreroDM,TV,AM(C)2980
19
Alessandro PilatiAlessandro PilatiHV(C)2478
77
Filippo VesentiniFilippo VesentiniTV(C)2271
21
Nicolò Cavuoti
Cagliari
TV,AM(C)2173
4
Mattia MusattiMattia MusattiDM,TV(C)2170
99
Alessandro PietrelliAlessandro PietrelliTV(PC),AM(C)2270
24
Brayan BociBrayan BociHV(TC),DM,TV(T)2172
63
Mauro VerzelettiMauro VerzelettiHV(PC)2163
Matteo GualandrisMatteo GualandrisTV(C)2063
2
Federico MottiFederico MottiHV(PT),DM,TV(PTC)2070
35
Eddy Cabianca
US Cremonese
HV(PC),DM(P)2174