14
Stanley KANU

Full Name: Stanley Guzorochi Kanu

Tên áo: KANU

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Jan 17, 1999)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 66

CLB: FC Zlín

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2025FC Zlín70
Jul 10, 2025FC Zlín65
Jun 23, 2025FC Zlín65
Jan 24, 2025FC Zlín65
Sep 23, 2024CS Marítimo B65
Aug 8, 2024CS Marítimo65

FC Zlín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jan KalabiškaJan KalabiškaHV,DM,TV(T),AM(PT)3877
17
Stanislav DostálStanislav DostálGK3477
23
Milos KopecnyMilos KopecnyHV,DM,TV(P)3176
88
Tomás PoznarTomás PoznarF(C)3677
31
Lukas BartošákLukas BartošákHV,DM,TV(T)3577
8
David MachalíkDavid MachalíkTV,AM(PTC)2973
Antonín KřapkaAntonín KřapkaHV(PTC)3179
6
Joss DidibaJoss DidibaHV,DM,TV(C)2778
10
Lukas BuchvaldekLukas BuchvaldekAM(PTC)2975
15
Matej KoubekMatej KoubekF(C)2575
Michal FukalaMichal FukalaHV,DM,TV(PT)2478
24
Jakub CerninJakub CerninHV,DM(C)2675
28
Jakub KolarJakub KolarHV,DM,TV(C)2576
16
Stanislav PetrutaStanislav PetrutaDM,TV(C)1970
André LopesAndré LopesHV,DM,TV(T)2373
29
Adam CizAdam CizHV,DM,TV(T)2265
27
Patrik KulisekPatrik KulisekHV,DM(C)2265
Marian PisojaMarian PisojaHV(PC),DM,TV(P)2576
14
Stanley KanuStanley KanuAM,F(PT)2670
26
El Hadji NdiayeEl Hadji NdiayeAM(PT),F(PTC)2570
19
Cletus NombilCletus NombilDM,TV(C)2475
21
Tilen ScernjavicTilen ScernjavicHV,DM,TV(T)2172
25
Marek SvachMarek SvachTV,AM(C)2065
79
Simon PolasekSimon PolasekHV,DM,TV(P)2170
Stepan BachůrekStepan BachůrekGK2265
11
Zviad NatchkebiaZviad NatchkebiaAM,F(PT)2575
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168
30
Lukas BraneckyLukas BraneckyF(C)1970