11
Zviad NATCHKEBIA

Full Name: Zviad Natchkebia

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Aug 19, 1999)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Zlín

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Zlín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jan KalabiškaJan KalabiškaHV,DM,TV(T),AM(PT)3877
17
Stanislav DostálStanislav DostálGK3477
23
Milos KopecnyMilos KopecnyHV,DM,TV(P)3176
88
Tomás PoznarTomás PoznarF(C)3677
31
Lukas BartošákLukas BartošákHV,DM,TV(T)3577
8
David MachalíkDavid MachalíkTV,AM(PTC)2973
Antonín KřapkaAntonín KřapkaHV(PTC)3179
6
Joss DidibaJoss DidibaHV,DM,TV(C)2778
10
Lukas BuchvaldekLukas BuchvaldekAM(PTC)2975
15
Matej KoubekMatej KoubekF(C)2575
Michal FukalaMichal FukalaHV,DM,TV(PT)2478
24
Jakub CerninJakub CerninHV,DM(C)2673
28
Jakub KolarJakub KolarHV,DM,TV(C)2576
16
Stanislav PetrutaStanislav PetrutaDM,TV(C)1970
André LopesAndré LopesHV,DM,TV(T)2373
29
Adam CizAdam CizHV,DM,TV(T)2265
27
Patrik KulisekPatrik KulisekHV,DM(C)2265
Marian PisojaMarian PisojaHV(PC),DM,TV(P)2576
14
Stanley KanuStanley KanuAM,F(PT)2665
26
El Hadji NdiayeEl Hadji NdiayeAM(PT),F(PTC)2570
19
Cletus NombilCletus NombilDM,TV(C)2473
21
Tilen ScernjavicTilen ScernjavicHV,DM,TV(T)2172
25
Marek SvachMarek SvachTV,AM(C)2065
79
Simon PolasekSimon PolasekHV,DM,TV(P)2170
Stepan BachůrekStepan BachůrekGK2265
11
Zviad NatchkebiaZviad NatchkebiaAM,F(PT)2575
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168
30
Lukas BraneckyLukas BraneckyF(C)1970