Full Name: Elvedin Aletić
Tên áo: ALETIĆ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Mar 1, 1995)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
Nov 8, 2019 | GOŠK Gabela | 73 |
Jul 8, 2019 | GOŠK Gabela | 74 |
Dec 8, 2018 | GOŠK Gabela | 75 |
Aug 8, 2018 | GOŠK Gabela | 74 |
Jul 23, 2018 | GOŠK Gabela | 73 |
Oct 19, 2017 | HNK Orašje | 73 |
Jul 9, 2017 | NK Metalleghe-BSI | 73 |
Jul 8, 2017 | NK Metalleghe-BSI | 73 |
Feb 8, 2017 | NK Metalleghe-BSI | 74 |
Jan 21, 2017 | NK Metalleghe-BSI | 73 |
Nov 18, 2016 | HNK Orašje | 73 |
Jul 5, 2015 | OFK Gradina | 73 |
Feb 7, 2014 | OFK Gradina | 73 |
Oct 8, 2013 | OFK Gradina | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Maid Jaganjac | AM,F(P) | 32 | 73 | |
10 | ![]() | Elvedin Aletić | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |
17 | ![]() | Jasmin Mujkic | AM,F(P) | 36 | 73 | |
4 | ![]() | Anis Devedžić | HV(TC) | 26 | 73 | |
![]() | Amar Skrijelj | HV(C) | 23 | 65 | ||
8 | ![]() | Vladan Jezdic | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 65 |