66
Maciej KOWALSKI-HABEREK

Full Name: Maciej Kowalski-Haberek

Tên áo: KOWALSKI-HABEREK

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 30 (May 16, 1994)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Resovia Rzeszów

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2025Resovia Rzeszów70
Jan 21, 2025Resovia Rzeszów70
Aug 22, 2022Polonia Warszawa70
Jul 6, 2022Polonia Warszawa70
Jul 12, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała70
Apr 7, 2020Górnik Polkowice70
Apr 6, 2018KS Polkowice70
Aug 4, 2017Zaglebie Lubin70
Nov 8, 2016Zaglebie Lubin70
Apr 28, 2016Zaglebie Lubin75
Nov 24, 2015Zaglebie Lubin78
Jun 24, 2014Zaglebie Lubin78
Mar 2, 2014Zaglebie Lubin78
Dec 24, 2013Zaglebie Lubin78
Aug 1, 2013Zaglebie Lubin78

Resovia Rzeszów Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Michal GliwaMichal GliwaGK3675
66
Maciej Kowalski-HaberekMaciej Kowalski-HaberekDM,TV(C)3070
11
Kamil MazekKamil MazekAM(PT)3076
25
Gracjan JarochGracjan JarochAM,F(C)2675
99
Radoslaw KanachRadoslaw KanachDM,TV(C)2573
9
Pawel Tomczyk
Podbeskidzie Bielsko-Biała
F(C)2678
38
Glib BukhalGlib BukhalHV(C)2978
6
Adrian MalachowskiAdrian MalachowskiDM,TV(C)2775
24
Bartłomiej EizenchartBartłomiej EizenchartHV,DM,TV(T)2374
17
Radoslaw AdamskiRadoslaw AdamskiHV,DM,TV(T)3273
7
Filip ZawadzkiFilip ZawadzkiTV,AM(C)2063
43
Piotr Liszewski
Piast Gliwice
HV(PC),DM(C)2063
16
Kacper BojanczykKacper BojanczykAM,F(C)2063
20
Radoslaw BakRadoslaw BakDM,TV(C)2067
14
Dawid BaldygaDawid BaldygaAM,F(C)2263
77
Jakub LetniowskiJakub LetniowskiDM,TV(C)2473
10
Maksymilian HebelMaksymilian HebelAM(PTC),F(PT)2865
97
Filip MikrutFilip MikrutF(C)2167
8
Dawid PieniazekDawid PieniazekAM,F(C)1963
35
Karol ChuchroKarol ChuchroHV(C)2265
1
Jakub TetykJakub TetykGK1760