# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | George Negură | TV(P) | 36 | 74 | ||
0 | Ciprian Selagea | TV(C) | 34 | 76 | ||
0 | Paul Păcurar | TV,AM(PT) | 33 | 76 | ||
77 | Fernandes Vitinha | HV,DM(T) | 38 | 73 | ||
24 | HV(C) | 22 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |