Full Name: Rasmus Lindgren
Tên áo: LINDGREN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jun 17, 1994)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: Avesta AIK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2016 | Avesta AIK | 70 |
Apr 11, 2016 | Avesta AIK | 73 |
Nov 6, 2015 | Helsingborgs IF | 73 |
Apr 9, 2015 | Helsingborgs IF | 78 |
Mar 17, 2015 | Helsingborgs IF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rasmus Lindgren | DM,TV(C) | 30 | 70 |