Full Name: Danny Gosset
Tên áo: GOSSET
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 29 (Sep 30, 1994)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Caernarfon Town
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2021 | Caernarfon Town | 68 |
Dec 10, 2018 | Bala Town | 68 |
Jun 30, 2016 | Bangor City | 68 |
Oct 11, 2015 | Rhyl | 68 |
Oct 6, 2015 | Rhyl | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Marc Williams | F(PTC) | 35 | 68 | ||
8 | Danny Gosset | TV,AM(T) | 29 | 68 | ||
6 | Dion Donohue | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 70 | ||
1 | GK | 22 | 70 | |||
5 | Ryan Austin | HV(C) | 21 | 60 | ||
20 | Louis Lloyd | F(C) | 20 | 63 | ||
16 | Osian Evans | F(C) | 17 | 62 |