Full Name: Ryan Austin
Tên áo: AUSTIN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Oct 7, 2002)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: Caernarfon Town
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Caernarfon Town | 60 |
Jun 12, 2023 | Wrexham | 60 |
Mar 7, 2023 | Wrexham | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Marc Williams | F(PTC) | 35 | 68 | ||
8 | Danny Gosset | TV,AM(T) | 29 | 68 | ||
6 | Dion Donohue | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 70 | ||
1 | GK | 22 | 70 | |||
5 | Ryan Austin | HV(C) | 21 | 60 | ||
20 | Louis Lloyd | F(C) | 20 | 63 | ||
16 | Osian Evans | F(C) | 17 | 62 |