Full Name: Phillip Francis Mooney
Tên áo:
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 33 (Jan 19, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Caernarfon Town
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Marc Williams | TV,AM,F(C) | 36 | 68 | ||
8 | Danny Gosset | TV(C) | 30 | 68 | ||
6 | Dion Donohue | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 70 | ||
24 | Josh Tibbetts | GK | 26 | 65 | ||
27 | Ryan Sears | HV(PC) | 25 | 68 | ||
5 | Ryan Austin | HV(C) | 22 | 62 | ||
20 | Louis Lloyd | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
16 | Osian Evans | F(C) | 18 | 62 | ||
1 | GK | 19 | 65 | |||
30 | Tomos Pritchard | GK | 18 | 60 | ||
13 | Hari Thomas | GK | 17 | 62 | ||
2 | Morgan Owen | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 67 | ||
3 | Mathew Jones | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 68 | ||
5 | Phil Mooney | HV(PC) | 33 | 67 | ||
4 | Gruff John | HV(PC) | 30 | 68 | ||
9 | Adam Davies | F(C) | 28 | 70 | ||
7 | Zack Clarke | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | ||
15 | Matty Hill | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | ||
10 | Darren Thomas | AM(PTC) | 37 | 68 | ||
21 | Joe Faux | TV,AM(PT) | 28 | 66 | ||
18 | Paulo Mendes | TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
17 | Sam Downey | HV,DM,TV(C) | 30 | 65 |