3
Mathew JONES

Full Name: Mathew George Jones

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 25 (Jul 14, 1999)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Caernarfon Town

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Caernarfon Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Marc WilliamsMarc WilliamsTV,AM,F(C)3668
8
Danny GossetDanny GossetTV(C)3068
6
Dion DonohueDion DonohueHV,DM(T),TV(TC)3170
24
Josh TibbettsJosh TibbettsGK2665
27
Ryan SearsRyan SearsHV(PC)2668
5
Ryan AustinRyan AustinHV(C)2262
20
Louis LloydLouis LloydAM(PT),F(PTC)2165
16
Osian EvansOsian EvansF(C)1862
30
Tomos PritchardTomos PritchardGK1860
13
Hari ThomasHari ThomasGK1862
2
Morgan OwenMorgan OwenHV,DM(P),TV(PC)2467
3
Mathew JonesMathew JonesHV,DM(T),TV(TC)2568
5
Phil MooneyPhil MooneyHV(PC)3467
4
Gruff JohnGruff JohnHV(PC)3068
9
Adam DaviesAdam DaviesF(C)2870
7
Zack ClarkeZack ClarkeAM(PT),F(PTC)2266
15
Matty HillMatty HillAM(PT),F(PTC)2366
10
Darren ThomasDarren ThomasAM(PTC)3868
21
Joe FauxJoe FauxTV,AM(PT)2866
18
Paulo MendesPaulo MendesTV,AM(C)3167
17
Sam DowneySam DowneyHV,DM,TV(C)3065