Full Name: Thomas Pratt
Tên áo: PRATT
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Jun 3, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Nantwich Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2024 | Nantwich Town | 65 |
Feb 24, 2024 | Guiseley AFC đang được đem cho mượn: Nantwich Town | 65 |
Nov 12, 2023 | Guiseley AFC | 65 |
Sep 26, 2017 | Hyde United | 65 |
Oct 9, 2015 | Ashton United | 65 |
Oct 5, 2015 | Ashton United | 68 |
Apr 10, 2015 | Bury | 68 |
Apr 4, 2014 | Bury | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Byron Harrison | F(C) | 37 | 64 | ||
![]() | Kelvin Mellor | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 72 | ||
![]() | Steven Hewitt | TV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Tom Pratt | F(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Ben Garratt | GK | 31 | 77 | ||
![]() | Sean Cooke | AM(PTC) | 32 | 65 | ||
![]() | Callum Saunders | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Jon Moran | HV(PC) | 27 | 65 | ||
![]() | Joe Piggott | F(C) | 26 | 66 | ||
![]() | Tom Scully | TV(C) | 25 | 68 | ||
![]() | Kai Evans | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
31 | ![]() | AM(PT) | 20 | 63 |