Full Name: Kai Evans
Tên áo: EVANS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Jan 27, 2004)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Nantwich Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Nantwich Town | 60 |
Jan 18, 2024 | Wrexham | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Byron Harrison | F(C) | 37 | 64 | ||
![]() | Kelvin Mellor | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 72 | ||
![]() | Steven Hewitt | TV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Tom Pratt | F(PTC) | 30 | 65 | ||
![]() | Ben Garratt | GK | 32 | 77 | ||
![]() | Sean Cooke | AM(PTC) | 32 | 65 | ||
![]() | Callum Saunders | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Jon Moran | HV(PC) | 27 | 65 | ||
![]() | Joe Piggott | F(C) | 26 | 66 | ||
![]() | Tom Scully | TV(C) | 25 | 68 | ||
![]() | Kai Evans | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
31 | ![]() | AM(PT) | 20 | 63 |