Huấn luyện viên: Paul Carden
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nantwich
Tên viết tắt: NAN
Năm thành lập: 1884
Sân vận động: Weaver Stadium (3,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Nantwich
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Joel Grant | AM(PTC) | 36 | 67 | ||
0 | Byron Harrison | F(C) | 36 | 64 | ||
0 | Casper Hughes | TV,AM(C) | 30 | 65 | ||
0 | Steven Hewitt | TV(C) | 30 | 67 | ||
0 | Jake Kirby | TV,AM(PT) | 29 | 65 | ||
0 | F(PTC) | 28 | 65 | |||
0 | Ben Garratt | GK | 30 | 77 | ||
0 | Sean Cooke | AM(PTC) | 31 | 65 | ||
0 | Callum Saunders | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
0 | Chris Sang | F(C) | 24 | 68 | ||
0 | Jon Moran | HV(PC) | 26 | 65 | ||
0 | Patrick Wharton | GK | 23 | 62 | ||
0 | F(C) | 24 | 65 | |||
0 | Tom Scully | TV(C) | 24 | 68 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |