Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hythe
Tên viết tắt: HYT
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Reachfields Stadium (3,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Hythe
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | James Rogers | HV,DM,TV(T) | 39 | 66 | ||
0 | Nico Cotton | TV(C) | 28 | 65 | ||
23 | Aaron Barnes | HV,DM(P) | 28 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |