Full Name: Kofi Moore
Tên áo: MOORE
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Sep 25, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Oldham Athletic
On Loan at: Nantwich Town
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2025 | Oldham Athletic đang được đem cho mượn: Nantwich Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Byron Harrison | F(C) | 38 | 64 | ||
![]() | Kelvin Mellor | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 72 | ||
![]() | Steven Hewitt | TV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Tom Pratt | F(PTC) | 30 | 65 | ||
![]() | Ben Garratt | GK | 32 | 77 | ||
![]() | Sean Cooke | AM(PTC) | 32 | 65 | ||
![]() | Callum Saunders | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Jon Moran | HV(PC) | 27 | 65 | ||
![]() | Joe Piggott | F(C) | 26 | 66 | ||
![]() | Tom Scully | TV(C) | 25 | 68 | ||
![]() | Kai Evans | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
31 | ![]() | Kofi Moore | AM(PT) | 20 | 63 |