Full Name: Jayden Luker
Tên áo: LUKER
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 19 (Apr 30, 2005)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 71
CLB: Luton Town
On Loan at: Grimsby Town
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | Luton Town đang được đem cho mượn: Grimsby Town | 70 |
Jan 16, 2025 | Luton Town đang được đem cho mượn: Grimsby Town | 67 |
Sep 2, 2024 | Luton Town đang được đem cho mượn: Grimsby Town | 67 |
May 7, 2024 | Luton Town | 67 |
Apr 15, 2024 | Luton Town đang được đem cho mượn: Woking | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Danny Rose | AM,F(PTC) | 31 | 75 | ||
6 | Curtis Thompson | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 73 | ||
16 | Callum Ainley | TV,AM(PTC) | 27 | 73 | ||
4 | Kieran Green | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
5 | Harvey Rodgers | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 76 | ||
17 | Cameron Mcjannett | HV(TC),DM(T) | 26 | 78 | ||
10 | Charles Vernam | AM,F(PTC) | 28 | 74 | ||
15 | Rekeil Pyke | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
25 | Donovan Wilson | AM(PT),F(PTC) | 27 | 72 | ||
24 | Doug Tharme | HV(PTC) | 25 | 73 | ||
20 | George Mceachran | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
33 | Denver Hume | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
12 | Jake Eastwood | GK | 28 | 72 | ||
7 | Jordan Davies | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 26 | 70 | ||
2 | Lewis Cass | HV(PC),DM(P) | 24 | 74 | ||
Darragh Burns | AM(PTC) | 22 | 77 | |||
3 | Matty Carson | HV(TC),DM(T) | 22 | 72 | ||
30 | Evan Khouri | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
21 | Tyrell Warren | HV(PC) | 26 | 72 | ||
1 | Jordan Wright | GK | 25 | 73 | ||
Harvey Cribb | TV(C) | 19 | 63 | |||
14 | Luca Barrington | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
8 | Jayden Luker | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | ||
9 | Justin Obikwu | F(C) | 20 | 67 | ||
11 | Jason Dadi Svanthórsson | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
22 | Cameron Gardner | AM,F(T) | 19 | 65 |