Full Name: Robson Louis Dale
Tên áo: DALE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Nov 25, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2017 | Gloucester City | 65 |
Dec 1, 2017 | Gloucester City | 65 |
Sep 4, 2017 | Gloucester City | 65 |
Aug 30, 2017 | Gloucester City | 71 |
Jul 18, 2016 | Cheltenham Town | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Theo Robinson | F(C) | 35 | 73 | |||
Matt Green | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | |||
Danny Wright | F(C) | 39 | 70 | |||
Jamie Reckord | HV,DM,TV(T) | 32 | 68 | |||
Daniel Leadbitter | HV(PC) | 32 | 70 | |||
Elliott Durrell | TV,AM(PTC) | 34 | 67 | |||
Josh Smile | TV(C) | 27 | 66 | |||
2 | Max Ram | HV(C) | 23 | 68 | ||
10 | TV(C),AM(PC) | 20 | 65 |