Full Name: Robson Louis Dale
Tên áo: DALE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Nov 25, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2017 | Gloucester City | 65 |
Dec 1, 2017 | Gloucester City | 65 |
Sep 4, 2017 | Gloucester City | 65 |
Aug 30, 2017 | Gloucester City | 71 |
Jul 18, 2016 | Cheltenham Town | 71 |
Dec 4, 2015 | Cheltenham Town | 70 |
Oct 16, 2015 | Cheltenham Town | 70 |
Nov 18, 2014 | Cheltenham Town | 72 |
Apr 18, 2014 | Cheltenham Town | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jamie Reckord | HV,DM,TV(T) | 33 | 68 | ||
![]() | Kevin Dawson | TV(PC),AM(C) | 34 | 67 | ||
![]() | Daniel Leadbitter | HV(PC) | 33 | 70 | ||
![]() | Dayle Grubb | AM(PT) | 33 | 70 | ||
![]() | Elis Watts | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 |