24
Yann SONGO'O

Full Name: Yann Songo'o

Tên áo: SONGO'O

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Nov 19, 1991)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 91

CLB: Morecambe

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Morecambe73
Jul 31, 2024Morecambe73
Jul 12, 2024Morecambe73
Jun 20, 2024Morecambe73
Nov 3, 2023Morecambe73
Jun 27, 2023Morecambe73
Jun 3, 2023Bradford City73
Jun 2, 2023Bradford City73
Mar 8, 2023Bradford City đang được đem cho mượn: Walsall73
Mar 2, 2023Bradford City đang được đem cho mượn: Walsall75
Jan 26, 2023Bradford City đang được đem cho mượn: Walsall75
Jul 12, 2021Bradford City75
Oct 2, 2020Morecambe75
Sep 24, 2020Morecambe75
Mar 4, 2020Scunthorpe United75

Morecambe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Yann Songo'oYann Songo'oHV,DM,TV(C)3373
7
Gwion EdwardsGwion EdwardsTV,AM(PT)3274
10
Lee AngolLee AngolAM(PT),F(PTC)3072
17
Paul LewisPaul LewisDM,TV(C)3073
18
Ben TollittBen TollittTV,AM(PT)3070
23
David TutondaDavid TutondaHV,DM,TV(T)2973
2
Luke HendrieLuke HendrieHV(PT),DM(C)3073
1
Harry BurgoyneHarry BurgoyneGK2873
6
Jamie StottJamie StottHV(C)2770
4
Tom WhiteTom WhiteDM,TV(C)2873
Jack StrettonJack StrettonF(C)2370
8
Harvey MacadamHarvey MacadamDM(C),TV,AM(PC)2473
29
Adam FaircloughAdam FaircloughTV(C)1865
21
Alfie ScalesAlfie ScalesGK1860