Full Name: Terry Paul Hawkridge
Tên áo: HAWKRIDGE
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Feb 23, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2022 | Matlock Town | 70 |
Jun 22, 2022 | Matlock Town | 70 |
May 20, 2022 | Matlock Town | 70 |
Sep 6, 2020 | Boston United | 70 |
Nov 13, 2018 | Notts County | 70 |
May 19, 2017 | Notts County | 70 |
Mar 3, 2016 | Lincoln City | 70 |
Jan 12, 2016 | Scunthorpe United | 70 |
Jan 6, 2016 | Scunthorpe United | 73 |
Dec 16, 2015 | Scunthorpe United đang được đem cho mượn: Lincoln City | 73 |
Oct 7, 2015 | Scunthorpe United đang được đem cho mượn: Lincoln City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Matt Derbyshire | F(C) | 39 | 67 | ||
![]() | Shaun Brisley | HV(C) | 35 | 67 | ||
![]() | Adam Clayton | DM,TV,AM(C) | 36 | 74 | ||
![]() | Fouad Bachirou | DM,TV(C) | 35 | 70 | ||
![]() | Daniel Bradley | AM(PTC),F(PT) | 33 | 67 | ||
![]() | Liam Hughes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 65 | ||
![]() | Reece Webb-Foster | AM,F(PT) | 27 | 65 | ||
![]() | Connor Dimaio | DM,TV,AM(C) | 29 | 72 | ||
![]() | John Johnston | AM,F(PT) | 30 | 66 | ||
![]() | Kallum Mantack | HV(PTC) | 27 | 65 | ||
![]() | Josh Granite | HV(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Sam Smart | AM,F(PT) | 26 | 66 |