45
Aleksandr SILYANOV

Full Name: Aleksandr Silyanov

Tên áo: SILYANOV

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 23 (Feb 17, 2001)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: Lokomotiv Moskva

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Lokomotiv Moskva85
Aug 1, 2024Lokomotiv Moskva83
Jul 18, 2023Lokomotiv Moskva83
Jul 18, 2023Lokomotiv Moskva82
Jul 12, 2023Lokomotiv Moskva82
Jun 2, 2023Lokomotiv Moskva82
Jun 1, 2023Lokomotiv Moskva82
Oct 7, 2022Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: FC Rostov82
Oct 3, 2022Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: FC Rostov77
Aug 9, 2022Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: FC Rostov77
Jul 24, 2022Lokomotiv Moskva77
Jun 17, 2022Lokomotiv Moskva77
Jun 2, 2022Lokomotiv Moskva77
Jun 1, 2022Lokomotiv Moskva77
Feb 28, 2022Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: FC Rostov77

Lokomotiv Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Vladislav SarveliVladislav SarveliAM(PT),F(PTC)2781
1
Anton MitryushkinAnton MitryushkinGK2878
94
Artem TimofeevArtem TimofeevDM,TV(C)3185
22
Ilya LantratovIlya LantratovGK2985
6
Dmitriy BarinovDmitriy BarinovHV,DM,TV(C)2887
23
César MontesCésar MontesHV(C)2787
10
Dmitriy VorobyevDmitriy VorobyevAM(PT),F(PTC)2783
5
Gerzino NyamsiGerzino NyamsiHV(C)2885
71
Nair TiknizyanNair TiknizyanHV,DM,TV(T)2585
5
Konstantin MaradishviliKonstantin MaradishviliDM,TV,AM(C)2483
9
Sergey PinyaevSergey PinyaevAM,F(PTC)2085
77
Ilya SamoshnikovIlya SamoshnikovHV,DM,TV(T)2783
3
Lucas FassonLucas FassonHV(C)2384
Lopes PedrinhoLopes PedrinhoAM(PTC),F(PT)2580
24
Maksim NenakhovMaksim NenakhovHV,DM(PT)2684
12
Mario MitajMario MitajHV(TC),DM,TV(T)2182
7
Marko RakonjacMarko RakonjacF(C)2482
7
Edgar Sevikyan
Ferencvárosi TC
AM,F(PTC)2381
22
Nikolay TitkovNikolay TitkovTV(C),AM(PTC)2473
99
Timur SuleymanovTimur SuleymanovF(C)2483
45
Aleksandr SilyanovAleksandr SilyanovHV(PTC),DM,TV(PT)2385
Andrey NikitinAndrey NikitinHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
4
Mark MampassiMark MampassiHV(C)2180
85
Evgeniy MorozovEvgeniy MorozovHV(C)2383
25
Ivan KuzmichevIvan KuzmichevHV(C)2482
93
Artem KarpukasArtem KarpukasDM,TV(C)2284
27
Vadim RakovVadim RakovF(C)2073
59
Egor PogostnovEgor PogostnovHV,DM(C)2077
9
Ruslan MyalkovskiyRuslan MyalkovskiyTV,AM,F(C)1867
21
Mikhail ShchetininMikhail ShchetininDM,TV(C)1970
14
Nikita SaltykovNikita SaltykovAM,F(PTC)2082
15
Denis PushkarevDenis PushkarevAM(PTC),F(PT)1970
37
Dmitriy RadikovskiyDmitriy RadikovskiyF(C)1973
8
Vadim HarutyunyanVadim HarutyunyanHV(P),DM,TV(C)1965
Danila GodyaevDanila GodyaevDM(C),TV(PC)2065
16
Daniil VeselovDaniil VeselovGK2067
83
Aleksey BatrakovAleksey BatrakovTV(C),AM(PC)1983
Arseniy AgeevArseniy AgeevHV,DM(PT)2070
51
Timofey MitrovTimofey MitrovGK1965
76
Roman KolmakovRoman KolmakovAM(PT),F(PTC)2165
Kirill VolkovKirill VolkovHV,DM(PT)1865
31
Roland DzhobavaRoland DzhobavaGK1860