Full Name: Huang Jiaqiang
Tên áo: HUANG
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Mar 14, 1990)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 63
CLB: Guangdong GZ-Power
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2024 | Guangdong GZ-Power | 70 |
Mar 4, 2024 | Qingdao West Coast | 70 |
May 26, 2023 | Qingdao West Coast | 70 |
May 1, 2023 | Qingdao West Coast | 70 |
Apr 26, 2023 | Qingdao West Coast | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Jiaqiang Huang | HV,DM,TV(P) | 34 | 70 | ||
32 | Haidong Lü | HV,DM,TV(T) | 32 | 70 | ||
16 | Xuan Han | HV(C) | 29 | 70 | ||
15 | Qiang Jin | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
7 | Jiajun Xu | TV,AM(PT) | 29 | 72 | ||
17 | AM,F(PTC) | 25 | 67 | |||
8 | Haochang Cai | DM,TV(C) | 25 | 66 | ||
27 | Xingyu Wu | TV,AM(PT) | 24 | 63 | ||
9 | F(C) | 31 | 67 |