Full Name: Xu Jiajun
Tên áo: XU
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (May 29, 1995)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 65
CLB: Guangdong GZ-Power
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2024 | Guangdong GZ-Power | 72 |
Mar 5, 2024 | Qingdao Hainiu | 72 |
Dec 2, 2023 | Qingdao Hainiu | 72 |
Dec 1, 2023 | Qingdao Hainiu | 72 |
May 25, 2023 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Heilongjiang Ice City | 72 |
Apr 29, 2023 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Heilongjiang Ice City | 72 |
Apr 19, 2023 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Heilongjiang Ice City | 72 |
Apr 18, 2023 | Qingdao Hainiu | 72 |
Nov 28, 2022 | Qingdao Hainiu | 72 |
Nov 1, 2021 | Qingdao Hainiu | 72 |
Apr 19, 2021 | Taizhou Yuanda | 72 |
Feb 19, 2021 | Taizhou Yuanda | 72 |
Aug 19, 2020 | Taizhou Yuanda | 71 |
Nov 7, 2019 | Taizhou Yuanda | 63 |
Oct 31, 2019 | Taizhou Yuanda | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Jiaqiang Huang | HV,DM,TV(P) | 34 | 70 | |
32 | ![]() | Haidong Lü | HV,DM,TV(T) | 33 | 70 | |
16 | ![]() | Xuan Han | HV(C) | 30 | 70 | |
15 | ![]() | Qiang Jin | DM,TV(C) | 32 | 75 | |
7 | ![]() | Jiajun Xu | TV,AM(PT) | 29 | 72 | |
8 | ![]() | Haochang Cai | DM,TV(C) | 25 | 66 | |
27 | ![]() | Xingyu Wu | TV,AM(PT) | 24 | 63 | |
![]() | Chien-Ming Wang | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
9 | ![]() | F(C) | 31 | 67 | ||
56 | ![]() | Tianyi Tang | AM,F(PTC) | 18 | 67 |