Huấn luyện viên: Carlos Fernandes
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Santarém
Tên viết tắt: UdS
Năm thành lập: 1969
Sân vận động: Estádio Municipal de Rio Maior (6,500)
Giải đấu: Campeonato de Portugal Serie D
Địa điểm: Santarém
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marcelo Valverde | GK | 35 | 73 | ||
95 | Pierre Sagna | HV,DM,TV(P) | 34 | 70 | ||
0 | Ladislau Leonel | HV,DM,TV(T) | 36 | 76 | ||
16 | Marco Grilo | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 70 | ||
13 | Gonçalo Tavares | HV,DM(P) | 27 | 72 | ||
7 | Diogo Brás | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 74 | ||
0 | Ângelo Taveira | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 70 | ||
4 | Cassiano Borges | HV(C) | 30 | 65 | ||
20 | Leandro Silva | AM,F(P) | 26 | 65 | ||
0 | Filipe Cascão | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
14 | Nélson Landim | F(C) | 27 | 69 | ||
16 | Diogo Bondoso | HV,DM(T) | 23 | 65 | ||
22 | Nuno Hidalgo | GK | 33 | 73 | ||
0 | Josué Duverger | GK | 24 | 65 | ||
21 | Miguel Pinto | TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
0 | Rafael Alcobia | HV(C) | 21 | 70 | ||
67 | Ricardo Fernandes | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |