Full Name: Wang Chien-Ming
Tên áo: WANG
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jul 4, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 68
CLB: Guangdong GZ-Power
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2025 | Guangdong GZ-Power | 73 |
Nov 7, 2023 | Qingdao Hainiu | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Jiaqiang Huang | HV,DM,TV(P) | 34 | 70 | |
32 | ![]() | Haidong Lü | HV,DM,TV(T) | 33 | 70 | |
16 | ![]() | Xuan Han | HV(C) | 30 | 70 | |
15 | ![]() | Qiang Jin | DM,TV(C) | 32 | 75 | |
7 | ![]() | Jiajun Xu | TV,AM(PT) | 29 | 72 | |
8 | ![]() | Haochang Cai | DM,TV(C) | 25 | 66 | |
27 | ![]() | Xingyu Wu | TV,AM(PT) | 24 | 63 | |
![]() | Chien-Ming Wang | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
9 | ![]() | F(C) | 31 | 67 | ||
56 | ![]() | Tianyi Tang | AM,F(PTC) | 18 | 67 |