Full Name: Tobias Haitz
Tên áo: HAITZ
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Feb 12, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2017 | Sportfreunde Lotte | 78 |
Jul 20, 2017 | Sportfreunde Lotte | 78 |
Jul 14, 2016 | Alemannia Aachen | 78 |
Jul 2, 2015 | Viktoria Köln | 78 |
Feb 16, 2014 | NEC Nijmegen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Addy-Waku Menga | AM,F(C) | 40 | 77 | ||
28 | Sergio Gucciardo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | ||
24 | Michael Luyambula | GK | 24 | 70 | ||
12 | Laurenz Beckemeyer | GK | 24 | 70 | ||
4 | Philip Fontein | TV,AM(C) | 30 | 67 |