Full Name: Ngemba Michael Luyambula
Tên áo: LUYAMBULA
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jun 8, 1999)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 80
CLB: Sportfreunde Lotte
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2021 | Sportfreunde Lotte | 70 |
Apr 7, 2021 | VfB Lübeck | 70 |
Feb 8, 2021 | VfB Lübeck | 70 |
Sep 15, 2020 | VfB Lübeck | 67 |
Jan 27, 2020 | Birmingham City | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Andreas Wiegel | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 33 | 73 | |
![]() | Thomas Kok | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
18 | ![]() | Ulrich Bapoh | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |
28 | ![]() | Sergio Gucciardo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | |
24 | ![]() | Michael Luyambula | GK | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Laurenz Beckemeyer | GK | 24 | 70 | |
4 | ![]() | Philip Fontein | TV,AM(C) | 31 | 67 | |
15 | ![]() | Hans-Juraj Hartmann | HV,DM(C) | 23 | 67 | |
![]() | Kevin Schacht | AM,F(TC) | 22 | 66 | ||
77 | ![]() | Vincent Schaub | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 |