Full Name: Addy-Waku Menga
Tên áo: MENGA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Sep 23, 1983)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 69
CLB: Sportfreunde Lotte
Squad Number: 13
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Sportfreunde Lotte | 77 |
Sep 6, 2022 | Sportfreunde Lotte | 77 |
Jul 19, 2020 | BSV SW Rehden | 77 |
Jul 22, 2017 | BSV SW Rehden | 76 |
Nov 24, 2014 | VfL Osnabrück | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Addy-Waku Menga | AM,F(C) | 40 | 77 | ||
28 | Sergio Gucciardo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | ||
24 | Michael Luyambula | GK | 24 | 70 | ||
12 | Laurenz Beckemeyer | GK | 24 | 70 | ||
4 | Philip Fontein | TV,AM(C) | 30 | 67 |