5
Vladimir KOVAČEVIĆ

Full Name: Vladimir Kovačević

Tên áo: KOVAČEVIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Nov 11, 1992)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: Sokol Saratov

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Sokol Saratov78
Jan 10, 2023Dynamo Makhachkala78
Jun 29, 2022Mladost GAT Novi Sad78
May 16, 2021FK Vojvodina78
May 11, 2021FK Vojvodina80
Aug 5, 2020FK Vojvodina80
May 4, 2020KV Kortrijk80
Apr 28, 2020KV Kortrijk82
Jun 2, 2019KV Kortrijk82
Jun 1, 2019KV Kortrijk82
Apr 25, 2019KV Kortrijk đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol82
Jun 29, 2018KV Kortrijk đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol82
Jun 26, 2017KV Kortrijk82
Jan 30, 2017KV Kortrijk80
Nov 18, 2016FK Vojvodina80

Sokol Saratov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Vladimir KovačevićVladimir KovačevićHV(TC)3278
27
Artem MolodtsovArtem MolodtsovTV(TC)3477
20
Daniil PoluboyarinovDaniil PoluboyarinovHV(T),DM,TV(TC)2876
Stefan VukićStefan VukićF(C)2978
10
Batraz Gurtsiev
FC Orenburg
TV(PT),AM,F(PTC)2676
11
Vladlen BabaevVladlen BabaevAM(PTC)2873
35
Petr KosarevskiyPetr KosarevskiyGK2575
77
Dmitriy SasinDmitriy SasinHV,DM,TV(P)2773
Giorgi KantariaGiorgi KantariaDM,TV(C)2778
13
Dmitriy IvanovDmitriy IvanovHV(C)2470
4
Ifeanyi David Nduka
FC Krasnodar
HV,DM,TV(C)2173
22
Roman Yuzepchuk
FC Khimki
HV,DM,TV(P)2778
28
Pavel ZabelinPavel ZabelinDM,TV,AM(C)2976
92
Egor Karpitskiy
Krylia Sovetov Samara
F(C)2173
51
Anton SinyakAnton SinyakHV,DM(PT)2674
Ivan Lepskiy
Dynamo Moskva
HV,DM(C)2075
57
Dmitriy Begun
FK Baltika Kaliningrad
HV(TC)2175
Ilya Porokhov
FC Khimki
AM,F(P)2377
Nikita Karabashev
FC Sochi
GK2270
1
Timur KraykovTimur KraykovGK2367
14
Albert PogosyanAlbert PogosyanTV,AM(C)2263
23
Ivan ChurikovIvan ChurikovHV(PC)2168
9
Vladislav ShpitalnyiVladislav ShpitalnyiAM,F(PC)2873
69
Roman ErmolinRoman ErmolinDM,TV,AM(C)2170